|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
qua ngà y
| tuer le temps | | | Äá»c tiểu thuyết cho qua ngà y | | lire un roman pour tuer le temps | | | sống cho qua ngà y Ä‘oạn tháng | | | mener une existence insipide au fi des jours; ne faire que végéter |
|
|
|
|